Có 4 kết quả:
鋒芒 fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ • 鋒鋩 fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ • 锋芒 fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ • 锋铓 fēng máng ㄈㄥ ㄇㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tip (of pencil, spear etc)
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋒芒|锋芒[feng1 mang2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tip (of pencil, spear etc)
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
(2) sharp point
(3) cutting edge
(4) spearhead
(5) vanguard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋒芒|锋芒[feng1 mang2]
Bình luận 0